Tiếng anh giao tiếp online
5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất
Mục lục [Ẩn]
- I. Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất
- 1. Chủ đề Education - Giáo dục
- 2. Chủ đề Environment - Môi trường
- 3. Chủ đề Family - Gia đình
- 4. Chủ đề Health - Sức khỏe
- 5. Chủ đề Travel - Du lịch
- 6. Chủ đề Technology - Công nghệ
- 7. Chủ đề Sports - Thể thao
- 8. Chủ đề Advertisement & Social network - Quảng cáo và mạng xã hội
- 9. Chủ đề Human Personality - Tính cách con người
- 10. Chủ đề Weather - Thời tiết
- 11. Chủ đề Entertainment - Giải trí
- 12. Chủ đề Career - Sự nghiệp
- 13. Chủ đề Study & Work - Học tập và công việc
- 14. Chủ đề Crime & Punishment - Tội phạm và hình phạt
- 15. Chủ đề Food & Drinks - Thức ăn và đồ uống
- 16. Chủ đề Fruit - Trái cây
- 17. Chủ đề Transportation - Giao thông
- 18. Chủ đề Fashion - Thời trang
- 19. Chủ đề Social Issues - Vấn đề xã hội
- 20. Chủ đề Science - Khoa học
- 21. Topic Economic - Chủ đề Kinh tế
- II. Cách học từ vựng IELTS hiệu quả nhớ lâu
- Bước 1: Học thường xuyên, ghi nhớ mỗi ngày
- Bước 2: Lập bản đồ tư duy từ vựng IELTS
- Bước 3: Học từ đồng nghĩa
- Bước 4: Thường xuyên luyện tập
- III. Sách học từ vựng IELTS uy tín
- IV. Khóa học IELTS online tại Langmaster
Từ vựng (Vocabulary) là yếu tố cốt lõi quyết định đến điểm số trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các kỹ năng như Writing, Reading và Speaking. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp thí sinh ghi nhớ lâu hơn mà còn nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ, liên kết ý tưởng và viết bài mạch lạc. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ đến bạn hơn 5000 từ vựng IELTS theo từng chủ đề thường gặp trong bài thi, giúp bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất.
I. Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất
Dưới đây là tổng hợp các chủ đề từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các đề thi Speaking – Writing thực tế, giúp bạn học đúng – học trúng mục tiêu.
1. Chủ đề Education - Giáo dục
- Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n): Chương trình học
- Scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n): Học bổng
- Tuition /tjuˈɪʃən/ (n): Học phí
- Alumni /əˈlʌmnaɪ/ (n): Cựu sinh viên
- Pedagogy /ˈpedəɡɒdʒi/ (n): Sư phạm
- Diploma /dɪˈpləʊmə/ (n): Văn bằng, chứng chỉ
- Enrollment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n): Sự đăng ký nhập học
- Extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələr/ (adj): Ngoại khóa
- Faculty /ˈfækəlti/ (n): Giảng viên, khoa
- Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n): Thực tập
- Literacy /ˈlɪtərəsi/ (n): Sự biết chữ, khả năng đọc viết
- Lecture /ˈlektʃər/ (n): Bài giảng
- Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập được giao
- Syllabus /ˈsɪləbəs/ (n): Đề cương môn học
- Assessment /əˈsesmənt/ (n): Bài kiểm tra, đánh giá
- Academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj): Học thuật
- Professor /prəˈfesər/ (n): Giáo sư
- Undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ (n): Sinh viên chưa tốt nghiệp
- Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ (n): Học viên sau đại học
- Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ (n): Trình độ chuyên môn
>> Xem thêm:
2. Chủ đề Environment - Môi trường
- Pollution /pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm
- Air pollution /eə pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm không khí
- Water pollution /ˈwɔːtə pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm nguồn nước
- Soil contamination /sɔɪl kənˌtæmɪˈneɪʃən/ (n): Ô nhiễm đất
- Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n): Nạn phá rừng
- Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu
- Global warming /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n): Hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/ (n): Hiệu ứng nhà kính
- Carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): Dấu chân carbon (lượng CO₂ thải ra)
- Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ (n): Năng lượng tái tạo
- Fossil fuels /ˈfɒsəl fjuːəlz/ (n): Nhiên liệu hóa thạch
- Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ (n): Hệ sinh thái
- Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): Đa dạng sinh học
- Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): Bền vững
- Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ (n): Sự bảo tồn
- Endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ (n): Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý chất thải
- Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ (n): Tái chế
- Emission /ɪˈmɪʃən/ (n): Khí thải
- Eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/ (adj): Thân thiện với môi trường
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường
3. Chủ đề Family - Gia đình
- Nuclear family /ˈnjuːkliə ˈfæməli/ (n): Gia đình hạt nhân (bố mẹ & con cái)
- Extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n): Đại gia đình (bao gồm ông bà, cô chú, dì...)
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh/chị/em ruột
- Spouse /spaʊs/ (n): Vợ hoặc chồng
- Single-parent family /ˌsɪŋɡl ˈpeərənt ˈfæməli/ (n): Gia đình chỉ có bố hoặc mẹ đơn thân
- Close-knit family /kləʊs nɪt ˈfæməli/ (n): Gia đình gắn bó khăng khít
- Generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/ (n): Khoảng cách thế hệ
- Family bond /ˈfæməli bɒnd/ (n): Mối liên kết gia đình
- Household chores /ˈhaʊshəʊld tʃɔːz/ (n): Việc nhà
- Parental guidance /pəˈrentl ˈɡaɪdəns/ (n): Sự định hướng từ cha mẹ
- Upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (n): Sự nuôi dạy
- Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ (n): Cuộc đoàn tụ gia đình
- Breadwinner /ˈbredwɪnər/ (n): Người trụ cột kinh tế trong gia đình
- Only child /ˈəʊnli tʃaɪld/ (n): Con một
- Divorce /dɪˈvɔːs/ (n/v): Ly hôn
- Custody /ˈkʌstədi/ (n): Quyền nuôi con
- Stepfamily /ˈstepfæməli/ (n): Gia đình kế (gồm con riêng, bố/mẹ kế)
- Overprotective /ˌəʊvəprəˈtektɪv/ (adj): Bảo vệ quá mức
- Respect /rɪˈspekt/ (n/v): Tôn trọng
- Obedient /əˈbiːdiənt/ (adj): Vâng lời
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình thông dụng nhất
- Cách học IELTS online hiệu quả cho người mất gốc
4. Chủ đề Health - Sức khỏe
- Health care /ˈhelθ keə(r)/ (n): Chăm sóc sức khỏe
- Mental health /ˈmentl helθ/ (n): Sức khỏe tinh thần
- Physical health /ˈfɪzɪkəl helθ/ (n): Sức khỏe thể chất
- Balanced diet /ˌbælənst ˈdaɪət/ (n): Chế độ ăn cân bằng
- Nutrition /njuˈtrɪʃn/ (n): Dinh dưỡng
- Malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ (n): Suy dinh dưỡng
- Obesity /əʊˈbiːsəti/ (n): Bệnh béo phì
- Overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ (adj): Thừa cân
- Sedentary lifestyle /ˈsedntri ˈlaɪfstaɪl/ (n): Lối sống ít vận động
- Regular exercise /ˈreɡjələ(r) ˈeksəsaɪz/ (n): Tập thể dục thường xuyên
- Preventive medicine /prɪˈventɪv ˈmedɪsɪn/ (n): Y học dự phòng
- Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ (n): Bệnh mãn tính
- Infectious disease /ɪnˈfekʃəs dɪˈziːz/ (n): Bệnh truyền nhiễm
- Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ (n): Sự chẩn đoán
- Treatment /ˈtriːtmənt/ (n): Sự điều trị
- Vaccine /ˈvæksiːn/ (n): Vắc xin
- Immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/ (n): Hệ miễn dịch
- Recovery /rɪˈkʌvəri/ (n): Sự hồi phục
- Health insurance /helθ ɪnˈʃʊərəns/ (n): Bảo hiểm y tế
- Public health /ˌpʌblɪk ˈhelθ/ (n): Sức khỏe cộng đồng
>> Xem thêm:
5. Chủ đề Travel - Du lịch
- Travel /ˈtrævəl/ (v/n): Đi du lịch / chuyến du lịch
- Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n): Ngành du lịch
- Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ (n): Điểm thu hút du lịch
- Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): Tham quan, ngắm cảnh
- Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (n): Chỗ ở
- Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): Lịch trình du lịch
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
- Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): Du lịch bụi
- Local cuisine /ˈləʊkl kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực địa phương
- Culture shock /ˈkʌltʃə ʃɒk/ (n): Sốc văn hóa
- Travel agency /ˈtrævəl ˌeɪdʒənsi/ (n): Đại lý du lịch
- Package tour /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ (n): Tour trọn gói
- Jet lag /ˈdʒet læɡ/ (n): Mệt mỏi do lệch múi giờ
- Souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n): Quà lưu niệm
- Scenic spot /ˈsiːnɪk spɒt/ (n): Danh lam thắng cảnh
- Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ (n): Bảo hiểm du lịch
- Hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): Lòng hiếu khách
- Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævəl/ (n): Du lịch mạo hiểm
- Eco-tourism /ˈiːkəʊ tʊərɪzəm/ (n): Du lịch sinh thái
- Visa application /ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Đơn xin thị thực
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
6. Chủ đề Technology - Công nghệ
- Technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): Công nghệ
- Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Sự đổi mới, cải tiến
- Digital devices /ˈdɪdʒɪtəl dɪˈvaɪsɪz/ (n): Thiết bị kỹ thuật số
- Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n): Điện thoại thông minh
- Artificial Intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo
- Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Tự động hóa
- Cybersecurity /ˌsaɪbə sɪˈkjʊərəti/ (n): An ninh mạng
- Data privacy /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ (n): Bảo mật dữ liệu
- Digital transformation /ˈdɪdʒɪtəl ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ (n): Chuyển đổi số
- Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ (n): Điện toán đám mây
- Virtual reality (VR) /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ (n): Thực tế ảo
- Augmented reality (AR) /ɔːɡˌmentɪd riˈæləti/ (n): Thực tế tăng cường
- High-tech /ˌhaɪˈtek/ (adj): Công nghệ cao
- Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): Thiết bị công nghệ nhỏ (như điện thoại, máy tính bảng...)
- Online communication /ˈɒnlaɪn kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Giao tiếp trực tuyến
- E-learning /ˌiː ˈlɜːnɪŋ/ (n): Học trực tuyến
- Telecommuting /ˌtelɪkəˈmjuːtɪŋ/ (n): Làm việc từ xa
- Information overload /ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈəʊvələʊd/ (n): Quá tải thông tin
- Digital addiction /ˈdɪdʒɪtəl əˈdɪkʃən/ (n): Nghiện thiết bị kỹ thuật số
- Tech-savvy /ˌtek ˈsævi/ (adj): Thành thạo công nghệ
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
7. Chủ đề Sports - Thể thao
- Sport /spɔːt/ (n): Môn thể thao
- Athlete /ˈæθliːt/ (n): Vận động viên
- Team sport /tiːm spɔːt/ (n): Thể thao đồng đội
- Individual sport /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔːt/ (n): Thể thao cá nhân
- Spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): Khán giả
- Referee /ˌrefəˈriː/ (n): Trọng tài
- Coach /kəʊtʃ/ (n): Huấn luyện viên
- Champion /ˈtʃæmpiən/ (n): Nhà vô địch
- Trophy /ˈtrəʊfi/ (n): Cúp, giải thưởng
- Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ (n): Cuộc thi, giải đấu
- Training session /ˈtreɪnɪŋ ˈseʃən/ (n): Buổi tập luyện
- Stamina /ˈstæmɪnə/ (n): Sức bền
- Endurance /ɪnˈdjʊərəns/ (n): Sự dẻo dai, chịu đựng
- Physical fitness /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ (n): Thể lực
- Strength /streŋθ/ (n): Sức mạnh
- Agility /əˈdʒɪləti/ (n): Sự nhanh nhẹn
- To warm up /wɔːm ʌp/ (v): Khởi động
- To cool down /kuːl daʊn/ (v): Hạ nhiệt (sau khi vận động)
- To get in shape /ɡet ɪn ʃeɪp/ (v): Rèn luyện thể hình
- To take up a sport /teɪk ʌp ə spɔːt/ (v): Bắt đầu chơi một môn thể thao
>> Xem thêm: Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh thông dụng
8. Chủ đề Advertisement & Social network - Quảng cáo và mạng xã hội
- Advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): Quảng cáo
- Advertise /ˈædvətaɪz/ (v): Quảng bá, đăng quảng cáo
- Commercial /kəˈmɜːʃl/ (n): Quảng cáo trên TV/radio
- Billboard /ˈbɪlbɔːd/ (n): Biển quảng cáo lớn ngoài trời
- Pop-up ads /ˈpɒpʌp ædz/ (n): Quảng cáo bật lên (trên website)
- Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ (n): Khách hàng mục tiêu
- Marketing strategy /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ (n): Chiến lược tiếp thị
- Brand awareness /brænd əˈweənəs/ (n): Nhận diện thương hiệu
- Influencer marketing /ˈɪnfluənsə ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n): Tiếp thị qua người ảnh hưởng
- Misleading advertisement /ˌmɪsˈliːdɪŋ ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): Quảng cáo sai lệch
- Product placement /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ (n): Quảng cáo lồng ghép trong phim/video
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
- Khóa học Pre IELTS: Nền tảng vững chắc cho người mới bắt đầu
9. Chủ đề Human Personality - Tính cách con người
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): Lạc quan
- Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): Bi quan
- Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ (adj): Hướng nội
- Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ (adj): Hướng ngoại
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj): Hòa đồng, thích giao tiếp
- Reserved /rɪˈzɜːvd/ (adj): Kín đáo, dè dặt
- Generous /ˈdʒenərəs/ (adj): Hào phóng
- Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑːtɪd/ (adj): Tốt bụng
- Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ (adj): Chăm chỉ
- Lazy /ˈleɪzi/ (adj): Lười biếng
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): Có tham vọng
- Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj): Có động lực
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): Đáng tin cậy
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): Có trách nhiệm
- Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): Sáng tạo
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): Tự tin
- Shy /ʃaɪ/ (adj): Nhút nhát
- Funny /ˈfʌni/ (adj): Hài hước
- Honest /ˈɒnɪst/ (adj): Trung thực
- Rude /ruːd/ (adj): Thô lỗ
- Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (adj): Cởi mở, dễ tiếp nhận ý kiến
- Narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ (adj): Hẹp hòi
- Self-confident /ˌself ˈkɒnfɪdənt/ (adj): Tự tin vào bản thân
- Self-disciplined /ˌself ˈdɪsəplɪnd/ (adj): Tự kỷ luật
- Sensitive /ˈsensətɪv/ (adj): Nhạy cảm
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/ (adj): Vui vẻ, tích cực
- Moody /ˈmuːdi/ (adj): Tính khí thất thường
- Assertive /əˈsɜːtɪv/ (adj): Quả quyết, dám nói lên quan điểm
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
10. Chủ đề Weather - Thời tiết
- Weather /ˈweðə(r)/ (n): Thời tiết
- Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu
- Forecast /ˈfɔːkɑːst/ (n/v): Dự báo thời tiết / dự báo
- Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): Nhiệt độ
- Humidity /hjuːˈmɪdəti/ (n): Độ ẩm
- Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ (n): Ánh nắng
- Sunny /ˈsʌni/ (adj): Nắng
- Cloudy /ˈklaʊdi/ (adj): Nhiều mây
- Overcast /ˌəʊvəˈkɑːst/ (adj): Âm u, u ám
- Rainy /ˈreɪni/ (adj): Mưa
- Drizzle /ˈdrɪzl/ (n/v): Mưa phùn
- Shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): Mưa rào
- Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): Giông bão
- Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): Tia chớp
- Windy /ˈwɪndi/ (adj): Có gió
- Breeze /briːz/ (n): Gió nhẹ
- Snow /snəʊ/ (n): Tuyết
- Snowfall /ˈsnəʊfɔːl/ (n): Lượng tuyết rơi
- Hail /heɪl/ (n): Mưa đá
- Foggy /ˈfɒɡi/ (adj): Có sương mù
- Mild /maɪld/ (adj): Ôn hòa (thời tiết không quá nóng hay lạnh)
- Freezing /ˈfriːzɪŋ/ (adj): Rét, cực kỳ lạnh
- Scorching /ˈskɔːtʃɪŋ/ (adj): Nóng như thiêu đốt
- Drought /draʊt/ (n): Hạn hán
- Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt
- Seasonal /ˈsiːzənl/ (adj): Theo mùa
- Meteorologist /ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ (n): Nhà khí tượng học
>> Xem thêm:
11. Chủ đề Entertainment - Giải trí
- Concert /ˈkɒnsət/ (n): Buổi hòa nhạc
- Festival /ˈfestɪvəl/ (n): Lễ hội
- Comedy /ˈkɒmədi/ (n): Hài kịch
- Drama /ˈdrɑːmə/ (n): Kịch, phim truyền hình
- Stand-up /ˈstænd ʌp/ (n): Hài độc thoại
- Musical /ˈmjuːzɪkəl/ (n): Nhạc kịch
- Circus /ˈsɜːkəs/ (n): Xiếc
- Talent show /ˈtæl.ənt ʃəʊ/ (n): Cuộc thi tài năng
- Reality TV /riˈæl.ə.tiˌtiːˈviː/ (n): Truyền hình thực tế
- Blockbuster /ˈblɒkˌbʌstə(r)/ (n): Phim bom tấn
- Thriller /ˈθrɪlə(r)/ (n): Phim giật gân
- Horror /ˈhɒrə(r)/ (n): Phim kinh dị
- Science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃən/ (n): Phim khoa học viễn tưởng
- Documentary /ˌdɒkjʊˈmentəri/ (n): Phim tài liệu
- Sitcom /ˈsɪtkɒm/ (n): Phim hài tình huống
- Broadway /ˈbrɔːd.weɪ/ (n): Nhà hát Broadway (khu sân khấu kịch nổi tiếng ở New York)
- Showbiz /ˈʃəʊ.bɪz/ (n): Giới giải trí
- Binge-watch /ˈbɪndʒ ˌwɒtʃ/ (v): Xem liên tục (nhiều tập phim)
- Box office /ˈbɒks ˌɒfɪs/ (n): Phòng vé
- Preview /ˈpriːvjuː/ (n): Xem trước (trích đoạn/phim)
- Premiere /ˈpremieə(r)/ (n): Buổi công chiếu (ra mắt phim lần đầu)
12. Chủ đề Career - Sự nghiệp
- Career /kəˈrɪə(r)/ (n): Sự nghiệp
- Profession /prəˈfeʃən/ (n): Nghề nghiệp (chuyên môn cao)
- Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ (n): Nghề nghiệp, công việc
- Job /dʒɒb/ (n): Công việc
- Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên
- Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ (n): Người sử dụng lao động
- Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): Doanh nhân
- Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): Đồng nghiệp
- Promotion /prəˈməʊʃən/ (n): Sự thăng chức
- Demotion /dɪˈməʊʃən/ (n): Giáng chức
- Resignation /ˌrezɪɡˈneɪʃən/ (n): Sự từ chức
- Retirement /rɪˈtaɪəmənt/ (n): Sự nghỉ hưu
- Salary /ˈsæləri/ (n): Lương cố định
- Wage /weɪdʒ/ (n): Lương theo giờ hoặc tuần
- Job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ (n): Sự hài lòng trong công việc
- Job security /dʒɒb sɪˈkjʊərəti/ (n): Sự ổn định công việc
- Work-life balance /ˌwɜːklaɪf ˈbæləns/ (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Workload /ˈwɜːkləʊd/ (n): Khối lượng công việc
- Freelancer /ˈfriːlɑːnsə(r)/ (n): Người làm việc tự do
- Remote work /rɪˈməʊt wɜːk/ (n): Làm việc từ xa
- Flexible hours /ˈfleksəbl ˈaʊəz/ (n): Giờ làm việc linh hoạt
- Job hunting /ˈdʒɒb ˌhʌntɪŋ/ (n): Tìm việc
- Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n): Kỳ thực tập
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thông dụng
13. Chủ đề Study & Work - Học tập và công việc
- Study /ˈstʌdi/ (v/n): Học tập
- Work /wɜːk/ (v/n): Làm việc
- Education /ˌedʒuˈkeɪʃən/ (n): Giáo dục
- Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Đào tạo
- Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n): Kỳ thực tập
- Apprenticeship /əˈprentɪsʃɪp/ (n): Thực tập nghề, học nghề
- Part-time job /ˌpɑːt taɪm ˈdʒɒb/ (n): Công việc bán thời gian
- Full-time job /ˌfʊl taɪm ˈdʒɒb/ (n): Công việc toàn thời gian
- Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập được giao
- Deadline /ˈdedlaɪn/ (n): Hạn chót
- Presentation /ˌpreznˈteɪʃən/ (n): Bài thuyết trình
- Report /rɪˈpɔːt/ (n): Bài báo cáo
>> Xem thêm:
14. Chủ đề Crime & Punishment - Tội phạm và hình phạt
- Crime /kraɪm/ (n): Tội phạm
- Criminal /ˈkrɪmɪnəl/ (n): Tội phạm (người)
- Offender /əˈfendə(r)/ (n): Người phạm tội
- Victim /ˈvɪktɪm/ (n): Nạn nhân
- Felony /ˈfeləni/ (n): Trọng tội
- Misdemeanor /ˌmɪsdɪˈmiːnə(r)/ (n): Tội nhẹ
- Juvenile delinquency /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ (n): Tội phạm vị thành niên
- Illegal /ɪˈliːɡl/ (adj): Bất hợp pháp
- Law-abiding citizen /ˈlɔː əˌbaɪdɪŋ ˈsɪtɪzn/ (n): Công dân tuân thủ pháp luật
- Commit a crime /kəˈmɪt ə kraɪm/ (v): Phạm tội
- Break the law /breɪk ðə lɔː/ (v): Vi phạm pháp luật
- Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): Hình phạt
- Sentence /ˈsentəns/ (n): Bản án
- Imprisonment /ɪmˈprɪznmənt/ (n): Phạt tù
- Fine /faɪn/ (n): Tiền phạt
- Community service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ (n): Lao động công ích
- Capital punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ (n): Án tử hình
- Life sentence /ˈlaɪf ˈsentəns/ (n): Án tù chung thân
- Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ (n): Cải tạo, phục hồi nhân phẩm
- Deterrent /dɪˈterənt/ (n): Sự răn đe
- Repeat offender /rɪˈpiːt əˈfendə(r)/ (n): Người tái phạm
- Criminal record /ˈkrɪmɪnəl ˈrekɔːd/ (n): Tiền án
- Innocent /ˈɪnəsənt/ (adj): Vô tội
- Guilty /ˈɡɪlti/ (adj): Có tội
- To be convicted of /kənˈvɪktɪd əv/ (v): Bị kết án vì...
- Trial /ˈtraɪəl/ (n): Phiên tòa
- Judge /dʒʌdʒ/ (n): Thẩm phán
- Lawyer /ˈlɔːjə(r)/ (n): Luật sư
- Prison /ˈprɪzn/ (n): Nhà tù
15. Chủ đề Food & Drinks - Thức ăn và đồ uống
- Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
- Dish /dɪʃ/ (n): Món ăn
- Meal /miːl/ (n): Bữa ăn
- Snack /snæk/ (n): Đồ ăn vặt
- Beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n): Đồ uống
- Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n): Nước ngọt (không cồn)
- Caffeine /ˈkæfiːn/ (n): Cà phê-in
- Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ (n): Thức ăn nhanh
- Junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n): Đồ ăn có hại cho sức khỏe
- Organic food /ɔːˈɡænɪk fuːd/ (n): Thực phẩm hữu cơ
- Processed food /ˈprəʊsest fuːd/ (n): Thực phẩm chế biến sẵn
- Home-cooked food /ˌhəʊm ˈkʊkt fuːd/ (n): Đồ ăn nấu tại nhà
- Street food /striːt fuːd/ (n): Đồ ăn đường phố
- Appetizer /ˈæpɪtaɪzə(r)/ (n): Món khai vị
- Main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/ (n): Món chính
- Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng
- Recipe /ˈresəpi/ (n): Công thức nấu ăn
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn cực hay
16. Chủ đề Fruit - Trái cây
- Citrus fruit /ˈsɪtrəs fruːt/ (n): Trái cây có múi (cam, chanh, bưởi...)
- Tropical fruit /ˈtrɒpɪkl fruːt/ (n): Trái cây nhiệt đới
- Seasonal fruit /ˈsiːzənl fruːt/ (n): Trái cây theo mùa
- Fresh fruit /freʃ fruːt/ (n): Trái cây tươi
- Dried fruit /draɪd fruːt/ (n): Trái cây sấy
- Juicy /ˈdʒuːsi/ (adj): Mọng nước
- Ripe /raɪp/ (adj): Chín
- Unripe /ʌnˈraɪp/ (adj): Chưa chín
- Peel /piːl/ (v/n): Gọt vỏ / vỏ trái cây
- Seedless /ˈsiːdləs/ (adj): Không hạt
- Organic fruit /ɔːˈɡænɪk fruːt/ (n): Trái cây hữu cơ
- Fruit salad /fruːt ˈsæləd/ (n): Salad trái cây
- Fruit juice /fruːt dʒuːs/ (n): Nước ép trái cây
- Banana /bəˈnɑːnə/ (n): Chuối
>> Xem thêm:
17. Chủ đề Transportation - Giao thông
- Motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n): Xe máy
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): Xe đạp
- Car /kɑː(r)/ (n): Ô tô
- Bus /bʌs/ (n): Xe buýt
- Coach /kəʊtʃ/ (n): Xe khách đường dài
- Train /treɪn/ (n): Tàu hỏa
- Tram /træm/ (n): Tàu điện
- Subway / Metro /ˈsʌbweɪ/ – /ˈmetrəʊ/ (n): Tàu điện ngầm
- Taxi / Cab /ˈtæksi/ – /kæb/ (n): Xe taxi
- Ride-sharing /ˈraɪd ʃeərɪŋ/ (n): Dịch vụ đi chung xe (Grab, Uber…)
- Helmet /ˈhelmɪt/ (n): Mũ bảo hiểm
- Seatbelt /ˈsiːtbelt/ (n): Dây an toàn
- License /ˈlaɪsns/ (n): Bằng lái xe
- Driver /ˈdraɪvə(r)/ (n): Người lái xe
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
18. Chủ đề Fashion - Thời trang
- Fashion /ˈfæʃən/ (n): Thời trang
- Trend /trend/ (n): Xu hướng
- Style /staɪl/ (n): Phong cách
- Outfit /ˈaʊtfɪt/ (n): Bộ trang phục
- Garment /ˈɡɑːmənt/ (n): Quần áo (trang trọng hơn "clothes")
- Clothing /ˈkləʊðɪŋ/ (n): Quần áo
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): Tủ quần áo / trang phục đang có
- Dress code /ˈdres kəʊd/ (n): Quy định trang phục
- Designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): Nhà thiết kế
- Brand / Label /brænd/ – /ˈleɪbl/ (n): Thương hiệu
- Model /ˈmɒdl/ (n): Người mẫu
- Catwalk / Runway /ˈkætwɔːk/ – /ˈrʌnweɪ/ (n): Sàn diễn thời trang
- Haute couture /ˌəʊt kuːˈtjʊə(r)/ (n): Thời trang cao cấp
- Fashion show /ˈfæʃən ʃəʊ/ (n): Buổi trình diễn thời trang
- Trendy /ˈtrendi/ (adj): Hợp mốt, bắt kịp xu hướng
- Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adj): Sành điệu
- Fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj): Thời thượng
- Well-dressed /ˌwel ˈdrest/ (adj): Ăn mặc đẹp
- Outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ (adj): Lỗi thời
- Elegant /ˈelɪɡənt/ (adj): Thanh lịch, trang nhã
>> Xem thêm: Từ vựng về chủ đề thời trang phổ biến trong tiếng Anh
19. Chủ đề Social Issues - Vấn đề xã hội
- Social issues /ˈsəʊʃl ˈɪʃuːz/ (n): Các vấn đề xã hội
- Poverty /ˈpɒvəti/ (n): Nghèo đói
- Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n): Thất nghiệp
- Homelessness /ˈhəʊmləsnəs/ (n): Tình trạng vô gia cư
- Inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n): Bất bình đẳng
- Gender inequality /ˈdʒendə ɪnɪˈkwɒləti/ (n): Bất bình đẳng giới
- Racism /ˈreɪsɪzəm/ (n): Phân biệt chủng tộc
- Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ (n): Phân biệt đối xử
- Domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ (n): Bạo lực gia đình
- Substance abuse /ˈsʌbstəns əˌbjuːs/ (n): Lạm dụng chất gây nghiện
- Drug addiction /drʌɡ əˈdɪkʃən/ (n): Nghiện ma túy
20. Chủ đề Science - Khoa học
- Science /ˈsaɪəns/ (n): Khoa học
- Scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ (adj): Mang tính khoa học
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n): Nhà khoa học
- Laboratory (Lab) /ləˈbɒrətəri/ (n): Phòng thí nghiệm
- Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): Thí nghiệm
- Theory /ˈθɪəri/ (n): Học thuyết, lý thuyết
- Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/ (n): Giả thuyết
- Evidence /ˈevɪdəns/ (n): Bằng chứng
- Data /ˈdeɪtə/ hoặc /ˈdɑːtə/ (n): Dữ liệu
- Research /rɪˈsɜːtʃ/ (n/v): Nghiên cứu
- Genetics /dʒəˈnetɪks/ (n): Di truyền học
- Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n): Sinh học
- Chemistry /ˈkemɪstri/ (n): Hóa học
- Physics /ˈfɪzɪks/ (n): Vật lý
- Astronomy /əˈstrɒnəmi/ (n): Thiên văn học
- Environmental science /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/ (n): Khoa học môi trường
- Artificial intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo
- Robotics /rəʊˈbɒtɪks/ (n): Kỹ thuật robot
21. Topic Economic - Chủ đề Kinh tế
- Economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): Nền kinh tế
- Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Môn kinh tế học
- Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): Liên quan đến kinh tế
- Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj): Tiết kiệm
- Economic growth /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ (n): Tăng trưởng kinh tế
- Recession /rɪˈseʃn/ (n): Suy thoái kinh tế
- Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ (n): Lạm phát
- Deflation /diːˈfleɪʃn/ (n): Giảm phát
- Taxation /tækˈseɪʃən/ (n): Hệ thống thuế
- Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách
- Economic policy /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒləsi/ (n): Chính sách kinh tế
- Financial crisis /faɪˈnænʃl ˈkraɪsɪs/ (n): Khủng hoảng tài chính
- Subsidy /ˈsʌbsədi/ (n): Tiền trợ cấp
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ (n): Lãi suất
- Market economy /ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi/ (n): Kinh tế thị trường
>> Xem thêm:
II. Cách học từ vựng IELTS hiệu quả nhớ lâu
Học từ vựng IELTS không chỉ đơn giản là "nhớ mặt chữ" – điều quan trọng là phải hiểu nghĩa, nắm được cách dùng, và ứng dụng đúng trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Dưới đây là 5 bước học từ vựng IELTS hiệu quả, giúp bạn vừa học nhanh – vừa nhớ sâu – vừa áp dụng linh hoạt trong Speaking, Writing, Reading và Listening.
Bước 1: Học thường xuyên, ghi nhớ mỗi ngày
Bí quyết để ghi nhớ từ vựng lâu dài không nằm ở số lượng từ bạn học một lúc, mà nằm ở tần suất bạn tiếp xúc với từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi bạn thường xuyên nhìn thấy, nghe thấy và sử dụng một từ, bộ não sẽ tự động ghi nhớ từ đó.
Một số cách học từ vựng thường xuyên bạn có thể tham khảo:
- Học từ vựng mỗi ngày (khoảng 5-10 từ) và ôn lại thường xuyên theo nguyên tắc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
- Một trong những cách học từ vựng IELTS hiệu quả nhất là đọc tiếng Anh thường xuyên, đặc biệt là các nguồn báo quốc tế với nội dung phong phú, ngôn ngữ chuẩn học thuật.
- Khi gặp một từ vựng lạ, đừng vội tra nghĩa ngay mà hãy đoán nghĩa theo ngữ cảnh, ghi chú lại từ mới cùng câu gốc. Sau đó, bạn hãy tra nghĩa chính xác bằng từ điển Anh-Anh và luyện phát âm chính xác từ đó.
- Việc ghi chép từ vựng sẽ vô nghĩa nếu bạn không ôn lại thường xuyên. Hãy lên lịch ôn tập, chọn lọc lại những từ chưa nhớ rõ và đưa vào danh sách cần ưu tiên ôn lại.
Bước 2: Lập bản đồ tư duy từ vựng IELTS
Trong số các phương pháp học từ vựng hiện nay, bản đồ tư duy (mindmap) là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất giúp kích hoạt khả năng ghi nhớ trực quan của não bộ. Thay vì học từ rời rạc, bạn sẽ xây dựng các nhóm từ vựng theo mối liên hệ tự nhiên, giúp bạn hiểu sâu – nhớ lâu – sử dụng đúng ngữ cảnh.
Khi học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn hãy vẽ mindmap nhóm các từ cùng chủ đề thành một list để nhớ thành hệ thống với nhau. Ví dụ, với chủ đề Technology, bạn có thể vẽ mindmap các từ vựng thuộc chủ đề này.
>> Xem thêm:
- Cách tự học IELTS cho người đi làm bận rộn hiệu quả nhất
- Lộ trình học IELTS 5.0 cho người mới bắt đầu
Bước 3: Học từ đồng nghĩa
Một trong những tiêu chí quan trọng để đạt band điểm cao trong IELTS Writing và Speaking là khả năng sử dụng vốn từ linh hoạt. Đó không chỉ là biết nhiều từ, mà còn là biết cách thay thế và diễn đạt lại ý bằng nhiều cách khác nhau – hay còn gọi là paraphrasing.
|
Từ gốc |
Từ đồng nghĩa |
Dịch nghĩa |
|
Important |
crucial / essential / vital |
Quan trọng / thiết yếu |
|
Big |
enormous / massive / substantial |
To lớn / khổng lồ |
|
Help |
assist / support / aid |
Giúp đỡ / hỗ trợ |
|
Problem |
issue / challenge / obstacle |
Vấn đề / thử thách / trở ngại |
Bước 4: Thường xuyên luyện tập
Việc học từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn chỉ học rồi để đó. Để biến vốn từ vựng thành kỹ năng sử dụng thực tế, bạn cần thường xuyên luyện tập và áp dụng trong ngữ cảnh cá nhân, đặc biệt là trong các kỹ năng chính của IELTS như viết và nói.
- Viết đoạn văn ngắn hoặc nhật ký bằng tiếng Anh, sử dụng 5–7 từ mới đã học trong tuần.
- Chọn một chủ đề Speaking và luyện nói với ít nhất 3 từ vựng học thuật trong câu trả lời.
- Luyện viết lại câu (paraphrase) để nâng cao khả năng diễn đạt linh hoạt.
III. Sách học từ vựng IELTS uy tín
Dưới đây là một số gợi ý về cách học từ vựng IELTS uy tín mà bạn có thể tham khảo:
1. Cambridge Vocabulary for IELTS - Pauline Cullen
Mức độ: Từ cơ bản đến nâng cao (Band 5.0-7.5+)
Ưu điểm:
- Cung cấp từ vựng theo từng chủ đề thường gặp trong IELTS
- Có bài tập đi kèm giúp ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng từ
- Đáp án và audio kèm theo (cho phần nghe)
2. English Vocabulary in Use
English Vocabulary in Use là một trong những bộ sách học từ vựng tiếng Anh được sử dụng rộng rãi nhất thế giới, đặc biệt là với những người đang ôn luyện IELTS. Bộ sách do nhà xuất bản Cambridge University Press phát hành và được viết bởi các chuyên gia ngôn ngữ nổi tiếng như Michael McCarthy & Felicity O'Dell.
Sách bao gồm các cấp độ:
|
Tên sách |
Đối tượng nên dùng |
Ưu điểm |
|
Elementary |
Người mới bắt đầu học tiếng Anh |
Từ vựng cơ bản, minh họa bằng hình ảnh, dễ tiếp cận |
|
Pre-intermediate & Intermediate |
Người học IELTS Band 3.0-4.5 |
Từ vựng theo ngữ cảnh thường gặp, bài tập đơn giản, dễ hiểu |
|
Upper-Intermediate & Advanced |
Band 4.5-6.0, luyện học thuật nâng cao |
Từ vựng học thuật, nhiều collocations và ví dụ thực tế |
|
Academic Vocabulary in Use |
Dành cho trình độ nâng cao từ band 6.5-7.5 |
Tập trung vào từ vựng học thuật, lý tưởng để nâng band 7.0+ |
3. Collins Vocabulary for IELTS Series
Mức độ: Trung cấp - nâng cao
Các cuốn nổi bật:
- Vocabulary for IELTS
- Vocabulary for IELTS Advanced
Ưu điểm:
- Tập trung vào các từ vựng học thuật và collocations
- Thiết kế riêng cho từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
- Bài tập dạng đề thi thật – giúp luyện từ ngay trong bối cảnh thực tế
IV. Khóa học IELTS online tại Langmaster
Việc học từ vựng qua các tài liệu uy tín chắc chắn là bước khởi đầu không thể thiếu trong hành trình chinh phục IELTS. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, mà không có môi trường để luyện tập thường xuyên, được sửa lỗi kịp thời, và học đúng chiến lược làm bài, thì bạn rất khó đạt được band điểm mong muốn.
Đây là lúc bạn cần một lộ trình học bài bản, có người đồng hành, và được cá nhân hóa cho chính bạn. Và khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy cho điều đó. Với uy tín của một thương hiệu đào tạo tiếng Anh 16 năm và đã đồng hành cùng hơn 800.000+ học viên trên toàn cầu, cùng hệ sinh thái học tập toàn diện hiện nay, khóa học IELTS online Langmaster có thể xem là một trong những giải pháp học tập hiệu quả nhờ mô hình học tập tinh gọn và cá nhân hóa.
Ưu điểm nổi bật của khóa IELTS online tại Langmaster:
- Lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu: Tại Langmaster, bạn sẽ được kiểm tra đầu vào kỹ lưỡng trước khi bắt đầu. Từ đó, đội ngũ chuyên môn sẽ xây dựng lộ trình học cá nhân hóa. Với những bạn yếu về từ vựng hoặc muốn bổ sung từ vựng nhanh chóng, Langmaster sẽ điều chỉnh và xây dựng lộ trình giúp bạn học đúng phần còn thiếu và tăng tốc hiệu quả.
- Sĩ số lớp nhỏ, tăng sự tương tác: Mỗi lớp học đều giới hạn số lượng học viên từ 7–10 người, giúp giáo viên có thể kèm sát từng học viên, theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng khi học từ vựng IELTS – bởi bạn cần được nhắc nhở cách dùng từ, chỉnh sửa cách diễn đạt, và hướng dẫn sử dụng từ đúng trong từng tình huống cụ thể.
- 100% giáo viên đạt 7.5+ IELTS, được tuyển chọn khắt khe qua nhiều vòng và được đào tạo theo chuẩn CELTA, có kinh nghiệm dày dặn trong việc luyện thi IELTS và cam kết chấm chữa bài cho học viên trong vòng 24h. Với kinh nghiệm dày dạn trong việc luyện thi IELTS, các thầy cô không chỉ giúp bạn học đúng từ vựng, mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ linh hoạt, tránh lỗi diễn đạt và viết lặp từ.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia tại Langmaster sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, ôn tập chuyên sâu những nội dung hoặc kỹ năng còn yếu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Điều này đặc biệt quan trọng với những bạn muốn nâng cao từ vựng của mình
- Thi thử định kỳ giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, kết quả sẽ được phân tích và đánh giá chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu, giúp học viên nhận diện được lỗi sai và có định hướng khắc phục phù hợp
- Cam kết đầu ra bằng văn bản nhằm đảm bảo quyền lợi cao nhất cho học viên, trong trường hợp học viên không thể đạt band điểm mục tiêu sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí
- Tại Langmaster, bạn sẽ được học thử miễn phí, trải nghiệm một buổi học thật với giáo viên thật, theo đúng mô hình đào tạo và hình thức lớp học mà bạn sẽ theo trong lộ trình sắp tới.
Từ vựng là nền tảng không thể thiếu để bạn chinh phục kỳ thi IELTS một cách vững chắc và hiệu quả. Khi học đúng phương pháp, luyện tập đều đặn và ứng dụng vào thực tế, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn sử dụng linh hoạt trong cả 4 kỹ năng. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ mỗi ngày – và bạn sẽ sớm thấy sự thay đổi lớn trong hành trình chinh phục band điểm mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên